1 |
1.003554.000.00.00.H18 |
Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
2 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
3 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
4 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
5 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
6 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
7 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
8 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
9 |
1.001758.000.00.00.H18 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
10 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
11 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
12 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
13 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
14 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
15 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
16 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
17 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
18 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
19 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
20 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
21 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
22 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
23 |
1.000689.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
24 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
25 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
UBND xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|